中文 Trung Quốc
非線性光學
非线性光学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quang học phi tuyến (vật lý)
非線性光學 非线性光学 phát âm tiếng Việt:
[fei1 xian4 xing4 guang1 xue2]
Giải thích tiếng Anh
nonlinear optics (physics)
非羈押性 非羁押性
非自然 非自然
非致命 非致命
非要 非要
非規整 非规整
非親非故 非亲非故