中文 Trung Quốc
非羈押性
非羁押性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cha (câu)
非羈押性 非羁押性 phát âm tiếng Việt:
[fei1 ji1 ya1 xing4]
Giải thích tiếng Anh
noncustodial (sentence)
非自然 非自然
非致命 非致命
非裔 非裔
非規整 非规整
非親非故 非亲非故
非詞重復測驗 非词重复测验