中文 Trung Quốc
非空
非空
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rỗng (bộ)
非空 非空 phát âm tiếng Việt:
[fei1 kong1]
Giải thích tiếng Anh
nonempty (set)
非線性 非线性
非線性光學 非线性光学
非羈押性 非羁押性
非致命 非致命
非裔 非裔
非要 非要