中文 Trung Quốc
非自然
非自然
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không tự nhiên
huyền bí
非自然 非自然 phát âm tiếng Việt:
[fei1 zi4 ran2]
Giải thích tiếng Anh
unnatural
occult
非致命 非致命
非裔 非裔
非要 非要
非親非故 非亲非故
非詞重復測驗 非词重复测验
非誠勿擾 非诚勿扰