中文 Trung Quốc- 雛兒
- 雏儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- chim mới nở
- hình. người thiếu kinh nghiệm
- hình. gà (slighting thuật ngữ cho người phụ nữ trẻ)
- Bimbo
雛兒 雏儿 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- newly hatched bird
- fig. inexperienced person
- fig. chick (slighting term for young woman)
- bimbo