中文 Trung Quốc
雛型
雏型
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mô hình
雛型 雏型 phát âm tiếng Việt:
[chu2 xing2]
Giải thích tiếng Anh
model
雛妓 雏妓
雛形 雏形
雛形土 雏形土
雛菊 雏菊
雛菊花環 雏菊花环
雛雞 雏鸡