中文 Trung Quốc
雛菊花環
雏菊花环
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Daisy Chuỗi
Chuỗi sinnet
雛菊花環 雏菊花环 phát âm tiếng Việt:
[chu2 ju2 hua1 huan2]
Giải thích tiếng Anh
daisy chain
chain sinnet
雛雞 雏鸡
雛鳳 雏凤
雛鴿 雏鸽
雜七雜八 杂七杂八
雜亂 杂乱
雜亂無章 杂乱无章