中文 Trung Quốc
雛燕
雏燕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nhạn gà
雛燕 雏燕 phát âm tiếng Việt:
[chu2 yan4]
Giải thích tiếng Anh
swallow chick
雛菊 雏菊
雛菊花環 雏菊花环
雛雞 雏鸡
雛鴿 雏鸽
雜 杂
雜七雜八 杂七杂八