中文 Trung Quốc
雛菊
雏菊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Daisy
雛菊 雏菊 phát âm tiếng Việt:
[chu2 ju2]
Giải thích tiếng Anh
daisy
雛菊花環 雏菊花环
雛雞 雏鸡
雛鳳 雏凤
雜 杂
雜七雜八 杂七杂八
雜亂 杂乱