中文 Trung Quốc
雛妓
雏妓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gái mại dâm vị thành niên
雛妓 雏妓 phát âm tiếng Việt:
[chu2 ji4]
Giải thích tiếng Anh
underage prostitute
雛形 雏形
雛形土 雏形土
雛燕 雏燕
雛菊花環 雏菊花环
雛雞 雏鸡
雛鳳 雏凤