中文 Trung Quốc
雙人包夾
双人包夹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đôi đội (thể thao)
雙人包夾 双人包夹 phát âm tiếng Việt:
[shuang1 ren2 bao1 jia1]
Giải thích tiếng Anh
double team (sports)
雙人床 双人床
雙人房 双人房
雙人滑 双人滑
雙休日 双休日
雙倍 双倍
雙倍體 双倍体