中文 Trung Quốc
雙人房
双人房
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phòng đôi
雙人房 双人房 phát âm tiếng Việt:
[shuang1 ren2 fang2]
Giải thích tiếng Anh
double room
雙人滑 双人滑
雙人間 双人间
雙休日 双休日
雙倍體 双倍体
雙側 双侧
雙元音 双元音