中文 Trung Quốc
雙倍
双倍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gấp đôi
đôi
雙倍 双倍 phát âm tiếng Việt:
[shuang1 bei4]
Giải thích tiếng Anh
twofold
double
雙倍體 双倍体
雙側 双侧
雙元音 双元音
雙凸面 双凸面
雙刃 双刃
雙刃劍 双刃剑