中文 Trung Quốc
雙休日
双休日
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hai ngày cuối tuần
雙休日 双休日 phát âm tiếng Việt:
[shuang1 xiu1 ri4]
Giải thích tiếng Anh
two-day weekend
雙倍 双倍
雙倍體 双倍体
雙側 双侧
雙光氣 双光气
雙凸面 双凸面
雙刃 双刃