中文 Trung Quốc
雙人床
双人床
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giường đôi
雙人床 双人床 phát âm tiếng Việt:
[shuang1 ren2 chuang2]
Giải thích tiếng Anh
double bed
雙人房 双人房
雙人滑 双人滑
雙人間 双人间
雙倍 双倍
雙倍體 双倍体
雙側 双侧