中文 Trung Quốc
雙乳
双乳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vú
雙乳 双乳 phát âm tiếng Việt:
[shuang1 ru3]
Giải thích tiếng Anh
breasts
雙人 双人
雙人包夾 双人包夹
雙人床 双人床
雙人滑 双人滑
雙人間 双人间
雙休日 双休日