中文 Trung Quốc
雙人
双人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hai người
đôi
Cặp
song song
雙人 双人 phát âm tiếng Việt:
[shuang1 ren2]
Giải thích tiếng Anh
two-person
double
pair
tandem
雙人包夾 双人包夹
雙人床 双人床
雙人房 双人房
雙人間 双人间
雙休日 双休日
雙倍 双倍