中文 Trung Quốc
集體戶
集体户
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tập thể
hộ gia đình chung
集體戶 集体户 phát âm tiếng Việt:
[ji2 ti3 hu4]
Giải thích tiếng Anh
collective
joint household
集體行走 集体行走
集體防護 集体防护
雇 雇
雇傭 雇佣
雇傭兵 雇佣兵
雇員 雇员