中文 Trung Quốc
雇傭兵
雇佣兵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lính đánh thuê
thuê súng
雇傭兵 雇佣兵 phát âm tiếng Việt:
[gu4 yong1 bing1]
Giải thích tiếng Anh
mercenary
hired gun
雇員 雇员
雈 雈
雉 雉
雉鶉 雉鹑
雊 雊
雋 隽