中文 Trung Quốc
雇
雇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sử dụng
để cho thuê
cho thuê
雇 雇 phát âm tiếng Việt:
[gu4]
Giải thích tiếng Anh
to employ
to hire
to rent
雇主 雇主
雇傭 雇佣
雇傭兵 雇佣兵
雈 雈
雉 雉
雉雞 雉鸡