中文 Trung Quốc
集體防護
集体防护
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tập thể bảo vệ
集體防護 集体防护 phát âm tiếng Việt:
[ji2 ti3 fang2 hu4]
Giải thích tiếng Anh
collective protection
雇 雇
雇主 雇主
雇傭 雇佣
雇員 雇员
雈 雈
雉 雉