中文 Trung Quốc
雇員
雇员
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhân viên
雇員 雇员 phát âm tiếng Việt:
[gu4 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
employee
雈 雈
雉 雉
雉雞 雉鸡
雊 雊
雋 隽
雋 隽