中文 Trung Quốc
雇傭
雇佣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sử dụng
để cho thuê
雇傭 雇佣 phát âm tiếng Việt:
[gu4 yong1]
Giải thích tiếng Anh
to employ
to hire
雇傭兵 雇佣兵
雇員 雇员
雈 雈
雉雞 雉鸡
雉鶉 雉鹑
雊 雊