中文 Trung Quốc
集體行走
集体行走
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người đi bộ nhóm (ví dụ như của khách du lịch, vv)
集體行走 集体行走 phát âm tiếng Việt:
[ji2 ti3 xing2 zou3]
Giải thích tiếng Anh
pedestrian group (e.g. of tourists etc)
集體防護 集体防护
雇 雇
雇主 雇主
雇傭兵 雇佣兵
雇員 雇员
雈 雈