中文 Trung Quốc
集體墳墓
集体坟墓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khối lượng mộ
集體墳墓 集体坟墓 phát âm tiếng Việt:
[ji2 ti3 fen2 mu4]
Giải thích tiếng Anh
mass grave
集體安全條約組織 集体安全条约组织
集體強姦 集体强奸
集體戶 集体户
集體防護 集体防护
雇 雇
雇主 雇主