中文 Trung Quốc
集體安全條約組織
集体安全条约组织
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tổ chức Hiệp ước an ninh tập thể (CSTO)
集體安全條約組織 集体安全条约组织 phát âm tiếng Việt:
[Ji2 ti3 An1 quan2 Tiao2 yue1 Zu3 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
Collective Security Treaty Organization (CSTO)
集體強姦 集体强奸
集體戶 集体户
集體行走 集体行走
雇 雇
雇主 雇主
雇傭 雇佣