中文 Trung Quốc
集體強姦
集体强奸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Gang rape
集體強姦 集体强奸 phát âm tiếng Việt:
[ji2 ti3 qiang2 jian1]
Giải thích tiếng Anh
gang rape
集體戶 集体户
集體行走 集体行走
集體防護 集体防护
雇主 雇主
雇傭 雇佣
雇傭兵 雇佣兵