中文 Trung Quốc
雇主
雇主
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà tuyển dụng
雇主 雇主 phát âm tiếng Việt:
[gu4 zhu3]
Giải thích tiếng Anh
employer
雇傭 雇佣
雇傭兵 雇佣兵
雇員 雇员
雉 雉
雉雞 雉鸡
雉鶉 雉鹑