中文 Trung Quốc
險峻
险峻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gian truân
dốc
險峻 险峻 phát âm tiếng Việt:
[xian3 jun4]
Giải thích tiếng Anh
arduous
steep
險情 险情
險惡 险恶
險球 险球
險種 险种
險要 险要
險詐 险诈