中文 Trung Quốc
險詐
险诈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sinister và dối trá
險詐 险诈 phát âm tiếng Việt:
[xian3 zha4]
Giải thích tiếng Anh
sinister and deceitful
險象環生 险象环生
險阻 险阻
隮 隮
隰 隰
隰縣 隰县
隱 隐