中文 Trung Quốc
險球
险球
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bóng nguy hiểm (trong bóng đá, bóng chuyền vv)
險球 险球 phát âm tiếng Việt:
[xian3 qiu2]
Giải thích tiếng Anh
dangerous ball (in soccer, volleyball etc)
險症 险症
險種 险种
險要 险要
險象環生 险象环生
險阻 险阻
隮 隮