中文 Trung Quốc
  • 險球 繁體中文 tranditional chinese險球
  • 险球 简体中文 tranditional chinese险球
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bóng nguy hiểm (trong bóng đá, bóng chuyền vv)
險球 险球 phát âm tiếng Việt:
  • [xian3 qiu2]

Giải thích tiếng Anh
  • dangerous ball (in soccer, volleyball etc)