中文 Trung Quốc
險種
险种
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
loại bảo hiểm
險種 险种 phát âm tiếng Việt:
[xian3 zhong3]
Giải thích tiếng Anh
insurance type
險要 险要
險詐 险诈
險象環生 险象环生
隮 隮
隰 隰
隰 隰