中文 Trung Quốc
險惡
险恶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nguy hiểm
nham hiểm
luẩn quẩn
險惡 险恶 phát âm tiếng Việt:
[xian3 e4]
Giải thích tiếng Anh
dangerous
sinister
vicious
險球 险球
險症 险症
險種 险种
險詐 险诈
險象環生 险象环生
險阻 险阻