中文 Trung Quốc
險要
险要
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không truy nhập được stronghold
pháo đài chiến lược
險要 险要 phát âm tiếng Việt:
[xian3 yao4]
Giải thích tiếng Anh
inaccessible stronghold
strategic fortress
險詐 险诈
險象環生 险象环生
險阻 险阻
隰 隰
隰 隰
隰縣 隰县