中文 Trung Quốc
險情
险情
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nguy hiểm
trường hợp nguy hiểm
險情 险情 phát âm tiếng Việt:
[xian3 qing2]
Giải thích tiếng Anh
peril
dangerous circumstance
險惡 险恶
險球 险球
險症 险症
險要 险要
險詐 险诈
險象環生 险象环生