中文 Trung Quốc
隆隆
隆隆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Rumble
隆隆 隆隆 phát âm tiếng Việt:
[long2 long2]
Giải thích tiếng Anh
rumble
隆隆聲 隆隆声
隈 隈
隉 陧
隊伍 队伍
隊列 队列
隊友 队友