中文 Trung Quốc
隈
隈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Vịnh
Cove
隈 隈 phát âm tiếng Việt:
[wei1]
Giải thích tiếng Anh
bay
cove
隉 陧
隊 队
隊伍 队伍
隊友 队友
隊員 队员
隊尾 队尾