中文 Trung Quốc
隊伍
队伍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cấp bậc
quân đội
hàng đợi
dòng
đám rước
CL:個|个 [ge4], 支 [zhi1], 條|条 [tiao2]
隊伍 队伍 phát âm tiếng Việt:
[dui4 wu3]
Giải thích tiếng Anh
ranks
troops
queue
line
procession
CL:個|个[ge4],支[zhi1],條|条[tiao2]
隊列 队列
隊友 队友
隊員 队员
隊形 队形
隊旗 队旗
隊服 队服