中文 Trung Quốc
隉
陧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nguy hiểm
隉 陧 phát âm tiếng Việt:
[nie4]
Giải thích tiếng Anh
dangerous
隊 队
隊伍 队伍
隊列 队列
隊員 队员
隊尾 队尾
隊形 队形