中文 Trung Quốc
  • 隊友 繁體中文 tranditional chinese隊友
  • 队友 简体中文 tranditional chinese队友
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các thành viên của cùng một lớp, đội, làm việc nhóm vv
  • đồng đội
隊友 队友 phát âm tiếng Việt:
  • [dui4 you3]

Giải thích tiếng Anh
  • member of same class, team, work group etc
  • teammate