中文 Trung Quốc
隊列
队列
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hình thành (của quân đội)
liên kết
hàng đợi (máy tính)
隊列 队列 phát âm tiếng Việt:
[dui4 lie4]
Giải thích tiếng Anh
formation (of troops)
alignment
(computing) queue
隊友 队友
隊員 队员
隊尾 队尾
隊旗 队旗
隊服 队服
隊部 队部