中文 Trung Quốc
陰陽怪氣
阴阳怪气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lập dị
kỳ dị
mystifying
陰陽怪氣 阴阳怪气 phát âm tiếng Việt:
[yin1 yang2 guai4 qi4]
Giải thích tiếng Anh
eccentric
peculiar
mystifying
陰險 阴险
陰險毒辣 阴险毒辣
陰離子 阴离子
陰雲 阴云
陰電 阴电
陰霾 阴霾