中文 Trung Quốc
陰雲
阴云
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đám mây đen
陰雲 阴云 phát âm tiếng Việt:
[yin1 yun2]
Giải thích tiếng Anh
dark cloud
陰電 阴电
陰霾 阴霾
陰面 阴面
陰騭 阴骘
陰鬱 阴郁
陰魂 阴魂