中文 Trung Quốc
陰險
阴险
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xảo quyệt
nham hiểm
陰險 阴险 phát âm tiếng Việt:
[yin1 xian3]
Giải thích tiếng Anh
treacherous
sinister
陰險毒辣 阴险毒辣
陰離子 阴离子
陰離子部位 阴离子部位
陰電 阴电
陰霾 阴霾
陰面 阴面