中文 Trung Quốc
陰離子
阴离子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ion âm
陰離子 阴离子 phát âm tiếng Việt:
[yin1 li2 zi3]
Giải thích tiếng Anh
negative ion
陰離子部位 阴离子部位
陰雲 阴云
陰電 阴电
陰面 阴面
陰風 阴风
陰騭 阴骘