中文 Trung Quốc
陰險毒辣
阴险毒辣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xảo quyệt và giết người
陰險毒辣 阴险毒辣 phát âm tiếng Việt:
[yin1 xian3 du2 la4]
Giải thích tiếng Anh
treacherous and murderous
陰離子 阴离子
陰離子部位 阴离子部位
陰雲 阴云
陰霾 阴霾
陰面 阴面
陰風 阴风