中文 Trung Quốc
陰霾
阴霾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
âm u
陰霾 阴霾 phát âm tiếng Việt:
[yin1 mai2]
Giải thích tiếng Anh
haze
陰面 阴面
陰風 阴风
陰騭 阴骘
陰魂 阴魂
陰魂不散 阴魂不散
陰鷙 阴鸷