中文 Trung Quốc
陰電
阴电
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điện tích điện âm
陰電 阴电 phát âm tiếng Việt:
[yin1 dian4]
Giải thích tiếng Anh
negative electric charge
陰霾 阴霾
陰面 阴面
陰風 阴风
陰鬱 阴郁
陰魂 阴魂
陰魂不散 阴魂不散