中文 Trung Quốc
關係代名詞
关系代名词
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thân nhân đại từ
關係代名詞 关系代名词 phát âm tiếng Việt:
[guan1 xi5 dai4 ming2 ci2]
Giải thích tiếng Anh
relative pronoun
關係到 关系到
關係密切 关系密切
關係式 关系式
關公 关公
關切 关切
關卡 关卡