中文 Trung Quốc
關公
关公
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Chúa quan (tức là 關羽|关羽 [Guan1 Yu3])
關公 关公 phát âm tiếng Việt:
[Guan1 gong1]
Giải thích tiếng Anh
Lord Guan (i.e. 關羽|关羽[Guan1 Yu3])
關切 关切
關卡 关卡
關口 关口
關塔納摩 关塔纳摩
關塔那摩 关塔那摩
關塔那摩灣 关塔那摩湾